FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kylian Ramè

26.7.1997(26) 175cm 75Kg
ST42
RW43
CF42
RF42
CAM44
CM45
CDM47
RM44
RB46
RWB46
CB47
SW47
GK17
Sức mạnh
51
Thể lực
46
Tăng tốc
55
Tốc độ
53
Nhảy
57
Khéo léo
52
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
48
Rê bóng
47
Giữ bóng
44
Kèm người
44
Tranh bóng
50
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
31
Chuyền dài
51
Lực sút
47
Đánh đầu
45
Sút xa
28
Vô-lê
28
Sút xoáy
38
Đá phạt
33
Penalty
44
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
38
Phản ứng
50
Quyết đoán
49
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13