FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Albin Linnér

14.2.1999(25) 185cm 75Kg
ST49
RW49
CF49
RF49
CAM49
CM44
CDM35
RM49
RB35
RWB36
CB31
SW30
GK15
Sức mạnh
56
Thể lực
54
Tăng tốc
69
Tốc độ
71
Nhảy
61
Khéo léo
51
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
16
Rê bóng
48
Giữ bóng
50
Kèm người
21
Tranh bóng
15
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
50
Chuyền dài
47
Lực sút
45
Đánh đầu
45
Sút xa
45
Vô-lê
35
Sút xoáy
33
Đá phạt
26
Penalty
56
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
46
Phản ứng
48
Quyết đoán
27
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
10