FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gabriel Aphrem

19.7.1999(25) 180cm 75Kg
ST45
RW48
CF48
RF48
CAM49
CM48
CDM45
RM48
RB44
RWB45
CB42
SW42
GK17
Sức mạnh
51
Thể lực
43
Tăng tốc
61
Tốc độ
57
Nhảy
48
Khéo léo
56
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
42
Rê bóng
52
Giữ bóng
53
Kèm người
36
Tranh bóng
40
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
39
Chuyền dài
52
Lực sút
43
Đánh đầu
37
Sút xa
37
Vô-lê
35
Sút xoáy
42
Đá phạt
35
Penalty
40
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
48
Phản ứng
50
Quyết đoán
37
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11