FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jhon Caicedo

24.3.1995(29) 186cm 85Kg
ST17
RW17
CF17
RF17
CAM19
CM20
CDM21
RM19
RB18
RWB18
CB21
SW21
GK48
Sức mạnh
52
Thể lực
28
Tăng tốc
26
Tốc độ
20
Nhảy
45
Khéo léo
30
Thăng bằng
34
Xoạc bóng
15
Rê bóng
11
Giữ bóng
16
Kèm người
12
Tranh bóng
15
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
20
Dứt điểm
9
Chuyền dài
28
Lực sút
17
Đánh đầu
14
Sút xa
10
Vô-lê
9
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
21
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
9
Tầm nhìn
28
Phản ứng
38
Quyết đoán
28
TM phát bóng
52
TM đổ người
51
TM bắt bóng
47
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
53