FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gustav Nyberg

1.5.1998(26) 190cm 91Kg
ST18
RW16
CF17
RF17
CAM18
CM20
CDM22
RM18
RB18
RWB18
CB22
SW22
GK48
Sức mạnh
62
Thể lực
26
Tăng tốc
22
Tốc độ
21
Nhảy
33
Khéo léo
24
Thăng bằng
25
Xoạc bóng
16
Rê bóng
11
Giữ bóng
16
Kèm người
12
Tranh bóng
13
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
9
Chuyền dài
29
Lực sút
23
Đánh đầu
16
Sút xa
11
Vô-lê
11
Sút xoáy
13
Đá phạt
15
Penalty
16
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
8
Tầm nhìn
27
Phản ứng
34
Quyết đoán
28
TM phát bóng
50
TM đổ người
51
TM bắt bóng
46
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
52