FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Olle Edlund

29.4.2000(24) 180cm 65Kg
ST48
RW46
CF47
RF47
CAM47
CM44
CDM35
RM46
RB34
RWB35
CB30
SW30
GK18
Sức mạnh
40
Thể lực
52
Tăng tốc
58
Tốc độ
56
Nhảy
57
Khéo léo
53
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
14
Rê bóng
44
Giữ bóng
43
Kèm người
19
Tranh bóng
19
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
54
Chuyền dài
50
Lực sút
45
Đánh đầu
54
Sút xa
47
Vô-lê
32
Sút xoáy
30
Đá phạt
27
Penalty
56
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
42
Phản ứng
50
Quyết đoán
28
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17