FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Zehn Mohammed

28.2.2000(24) 181cm 80Kg
ST33
RW32
CF32
RF32
CAM31
CM32
CDM39
RM33
RB42
RWB40
CB44
SW44
GK17
Sức mạnh
58
Thể lực
53
Tăng tốc
57
Tốc độ
51
Nhảy
64
Khéo léo
41
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
45
Rê bóng
29
Giữ bóng
28
Kèm người
39
Tranh bóng
49
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
24
Chuyền dài
28
Lực sút
34
Đánh đầu
41
Sút xa
22
Vô-lê
22
Sút xoáy
28
Đá phạt
24
Penalty
37
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
32
Phản ứng
41
Quyết đoán
39
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11