FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matías Medina

11.4.1998(26) 170cm 64Kg
ST49
RW51
CF51
RF51
CAM52
CM51
CDM49
RM52
RB49
RWB49
CB47
SW47
GK18
Sức mạnh
37
Thể lực
50
Tăng tốc
63
Tốc độ
63
Nhảy
56
Khéo léo
51
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
49
Rê bóng
53
Giữ bóng
47
Kèm người
39
Tranh bóng
44
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
34
Chuyền dài
56
Lực sút
59
Đánh đầu
50
Sút xa
45
Vô-lê
43
Sút xoáy
38
Đá phạt
39
Penalty
43
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
45
Phản ứng
52
Quyết đoán
58
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13