FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yefri Reyes

22.5.1996(28) 180cm 71Kg
ST48
RW50
CF50
RF50
CAM51
CM53
CDM55
RM51
RB54
RWB54
CB55
SW54
GK16
Sức mạnh
52
Thể lực
50
Tăng tốc
53
Tốc độ
56
Nhảy
52
Khéo léo
53
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
55
Rê bóng
56
Giữ bóng
56
Kèm người
51
Tranh bóng
56
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
37
Chuyền dài
56
Lực sút
53
Đánh đầu
51
Sút xa
39
Vô-lê
38
Sút xoáy
45
Đá phạt
46
Penalty
47
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
48
Phản ứng
53
Quyết đoán
62
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11