FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nahuel Tríbulo

25.6.1997(27) 176cm 74Kg
ST43
RW47
CF45
RF45
CAM44
CM42
CDM47
RM47
RB52
RWB52
CB52
SW52
GK16
Sức mạnh
52
Thể lực
55
Tăng tốc
58
Tốc độ
59
Nhảy
53
Khéo léo
50
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
61
Rê bóng
62
Giữ bóng
44
Kèm người
49
Tranh bóng
57
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
28
Chuyền dài
28
Lực sút
33
Đánh đầu
47
Sút xa
35
Vô-lê
35
Sút xoáy
36
Đá phạt
37
Penalty
41
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
37
Phản ứng
55
Quyết đoán
49
TM phát bóng
11
TM đổ người
9
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15