FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

T. 셰이드

9.6.2000(24) 178cm 72Kg
ST51
RW51
CF51
RF51
CAM50
CM49
CDM48
RM51
RB50
RWB50
CB48
SW48
GK16
Sức mạnh
54
Thể lực
60
Tăng tốc
72
Tốc độ
67
Nhảy
62
Khéo léo
62
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
45
Rê bóng
51
Giữ bóng
52
Kèm người
39
Tranh bóng
47
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
51
Chuyền dài
47
Lực sút
51
Đánh đầu
52
Sút xa
40
Vô-lê
42
Sút xoáy
46
Đá phạt
46
Penalty
49
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
46
Phản ứng
47
Quyết đoán
58
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
14