FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Miguel Mellado

18.3.1993(31) 175cm 74Kg
ST45
RW48
CF47
RF47
CAM49
CM51
CDM53
RM50
RB53
RWB53
CB52
SW52
GK16
Sức mạnh
50
Thể lực
56
Tăng tốc
56
Tốc độ
51
Nhảy
58
Khéo léo
53
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
56
Rê bóng
51
Giữ bóng
56
Kèm người
46
Tranh bóng
54
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
34
Chuyền dài
55
Lực sút
50
Đánh đầu
52
Sút xa
38
Vô-lê
33
Sút xoáy
39
Đá phạt
46
Penalty
45
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
49
Phản ứng
49
Quyết đoán
55
TM phát bóng
16
TM đổ người
9
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17