FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gabriel Lazarte

7.11.1997(26) 175cm 70Kg
ST45
RW51
CF48
RF48
CAM48
CM46
CDM49
RM51
RB54
RWB55
CB52
SW52
GK16
Sức mạnh
45
Thể lực
61
Tăng tốc
64
Tốc độ
66
Nhảy
59
Khéo léo
58
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
57
Rê bóng
60
Giữ bóng
54
Kèm người
54
Tranh bóng
56
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
31
Chuyền dài
28
Lực sút
33
Đánh đầu
46
Sút xa
31
Vô-lê
32
Sút xoáy
33
Đá phạt
35
Penalty
40
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
36
Phản ứng
50
Quyết đoán
56
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12