FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Isaac Boye

1.1.1997(27) 188cm 82Kg
ST50
RW46
CF47
RF47
CAM44
CM38
CDM32
RM45
RB35
RWB36
CB33
SW33
GK17
Sức mạnh
63
Thể lực
61
Tăng tốc
66
Tốc độ
68
Nhảy
54
Khéo léo
56
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
19
Rê bóng
45
Giữ bóng
45
Kèm người
17
Tranh bóng
19
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
51
Chuyền dài
25
Lực sút
57
Đánh đầu
49
Sút xa
48
Vô-lê
47
Sút xoáy
34
Đá phạt
31
Penalty
50
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
39
Phản ứng
41
Quyết đoán
58
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13