FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yefferson Bedoya

20.10.1994(29) 174cm 65Kg
ST44
RW47
CF46
RF46
CAM46
CM43
CDM37
RM47
RB40
RWB41
CB34
SW34
GK16
Sức mạnh
39
Thể lực
45
Tăng tốc
65
Tốc độ
61
Nhảy
46
Khéo léo
56
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
33
Rê bóng
52
Giữ bóng
49
Kèm người
29
Tranh bóng
30
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
35
Chuyền dài
40
Lực sút
50
Đánh đầu
34
Sút xa
38
Vô-lê
41
Sút xoáy
39
Đá phạt
38
Penalty
50
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
47
Phản ứng
49
Quyết đoán
31
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11