FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jeider Riquett

10.5.1990(34) 184cm 80Kg
ST35
RW34
CF33
RF33
CAM33
CM35
CDM46
RM35
RB49
RWB47
CB54
SW54
GK16
Sức mạnh
66
Thể lực
59
Tăng tốc
54
Tốc độ
57
Nhảy
63
Khéo léo
43
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
55
Rê bóng
28
Giữ bóng
35
Kèm người
57
Tranh bóng
58
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
20
Chuyền dài
22
Lực sút
35
Đánh đầu
50
Sút xa
18
Vô-lê
28
Sút xoáy
23
Đá phạt
28
Penalty
31
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
32
Phản ứng
45
Quyết đoán
60
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16