FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Christos Shelis

2.2.2000(24) 182cm 75Kg
ST41
RW41
CF40
RF40
CAM40
CM41
CDM46
RM43
RB48
RWB48
CB48
SW48
GK16
Sức mạnh
62
Thể lực
58
Tăng tốc
67
Tốc độ
66
Nhảy
67
Khéo léo
65
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
46
Rê bóng
39
Giữ bóng
41
Kèm người
45
Tranh bóng
49
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
27
Chuyền dài
44
Lực sút
49
Đánh đầu
44
Sút xa
28
Vô-lê
27
Sút xoáy
36
Đá phạt
27
Penalty
39
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
33
Phản ứng
45
Quyết đoán
40
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12