FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Łuczak

12.7.1996(28) 178cm 72Kg
ST44
RW45
CF45
RF45
CAM46
CM48
CDM45
RM47
RB44
RWB44
CB41
SW41
GK18
Sức mạnh
50
Thể lực
63
Tăng tốc
57
Tốc độ
56
Nhảy
57
Khéo léo
53
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
36
Rê bóng
44
Giữ bóng
39
Kèm người
30
Tranh bóng
40
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
32
Chuyền dài
56
Lực sút
49
Đánh đầu
42
Sút xa
39
Vô-lê
36
Sút xoáy
39
Đá phạt
36
Penalty
34
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
43
Phản ứng
51
Quyết đoán
51
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16