FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Arthur Gnahoua

5.4.1992(32) 187cm 80Kg
ST57
RW57
CF57
RF57
CAM56
CM50
CDM40
RM56
RB40
RWB43
CB37
SW37
GK17
Sức mạnh
79
Thể lực
59
Tăng tốc
73
Tốc độ
76
Nhảy
61
Khéo léo
75
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
20
Rê bóng
61
Giữ bóng
59
Kèm người
18
Tranh bóng
23
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
53
Chuyền dài
43
Lực sút
59
Đánh đầu
50
Sút xa
54
Vô-lê
52
Sút xoáy
46
Đá phạt
28
Penalty
52
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
54
Phản ứng
57
Quyết đoán
39
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
12