FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shamal George

6.1.1998(26) 191cm 75Kg
ST21
RW21
CF21
RF21
CAM23
CM24
CDM23
RM22
RB20
RWB20
CB22
SW22
GK49
Sức mạnh
51
Thể lực
22
Tăng tốc
33
Tốc độ
28
Nhảy
47
Khéo léo
35
Thăng bằng
23
Xoạc bóng
16
Rê bóng
15
Giữ bóng
20
Kèm người
12
Tranh bóng
16
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
13
Chuyền dài
29
Lực sút
20
Đánh đầu
16
Sút xa
15
Vô-lê
12
Sút xoáy
15
Đá phạt
16
Penalty
13
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
9
Tầm nhìn
33
Phản ứng
47
Quyết đoán
19
TM phát bóng
45
TM đổ người
52
TM bắt bóng
49
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
51