FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Idris Kanu

5.12.1999(24) 182cm 75Kg
ST54
RW53
CF55
RF55
CAM52
CM45
CDM33
RM51
RB36
RWB37
CB31
SW31
GK17
Sức mạnh
60
Thể lực
58
Tăng tốc
69
Tốc độ
71
Nhảy
50
Khéo léo
64
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
18
Rê bóng
59
Giữ bóng
57
Kèm người
13
Tranh bóng
21
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
54
Chuyền dài
28
Lực sút
53
Đánh đầu
45
Sút xa
56
Vô-lê
51
Sút xoáy
46
Đá phạt
44
Penalty
54
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
56
Phản ứng
52
Quyết đoán
26
TM phát bóng
9
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11