FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Haris Duljević

16.11.1993(31) 185cm 78Kg
ST58
RW59
CF59
RF59
CAM60
CM57
CDM48
RM59
RB45
RWB47
CB43
SW43
GK18
Sức mạnh
70
Thể lực
58
Tăng tốc
61
Tốc độ
67
Nhảy
67
Khéo léo
63
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
28
Rê bóng
62
Giữ bóng
63
Kèm người
28
Tranh bóng
35
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
55
Chuyền dài
61
Lực sút
56
Đánh đầu
54
Sút xa
53
Vô-lê
50
Sút xoáy
58
Đá phạt
51
Penalty
50
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
62
Phản ứng
55
Quyết đoán
46
TM phát bóng
10
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14