FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jesper Granlund

23.8.1999(25) 185cm 79Kg
ST18
RW18
CF18
RF18
CAM19
CM19
CDM19
RM18
RB18
RWB18
CB20
SW20
GK46
Sức mạnh
42
Thể lực
25
Tăng tốc
17
Tốc độ
30
Nhảy
52
Khéo léo
33
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
13
Rê bóng
14
Giữ bóng
13
Kèm người
11
Tranh bóng
15
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
17
Dứt điểm
12
Chuyền dài
21
Lực sút
23
Đánh đầu
15
Sút xa
11
Vô-lê
12
Sút xoáy
13
Đá phạt
16
Penalty
18
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
10
Tầm nhìn
27
Phản ứng
45
Quyết đoán
18
TM phát bóng
46
TM đổ người
46
TM bắt bóng
50
TM chọn vị trí
41
TM phản xạ
50