FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tinashe Chakwana

25.10.1998(25) 170cm 62Kg
ST49
RW52
CF51
RF51
CAM51
CM46
CDM38
RM52
RB41
RWB43
CB35
SW35
GK17
Sức mạnh
42
Thể lực
50
Tăng tốc
73
Tốc độ
70
Nhảy
40
Khéo léo
65
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
35
Rê bóng
55
Giữ bóng
53
Kèm người
30
Tranh bóng
29
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
47
Chuyền dài
48
Lực sút
50
Đánh đầu
39
Sút xa
45
Vô-lê
48
Sút xoáy
50
Đá phạt
40
Penalty
46
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
48
Phản ứng
39
Quyết đoán
34
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11