FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bjarke Jacobsen

21.8.1993(31) 183cm 76Kg
ST49
RW49
CF50
RF50
CAM50
CM51
CDM51
RM51
RB50
RWB50
CB51
SW51
GK17
Sức mạnh
54
Thể lực
56
Tăng tốc
63
Tốc độ
56
Nhảy
54
Khéo léo
54
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
53
Rê bóng
56
Giữ bóng
55
Kèm người
50
Tranh bóng
52
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
39
Chuyền dài
54
Lực sút
47
Đánh đầu
50
Sút xa
32
Vô-lê
33
Sút xoáy
35
Đá phạt
33
Penalty
36
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
43
Phản ứng
50
Quyết đoán
48
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12