FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Panutche Camará

28.2.1997(27) 185cm 73Kg
ST51
RW49
CF49
RF49
CAM46
CM39
CDM31
RM47
RB34
RWB35
CB30
SW30
GK15
Sức mạnh
56
Thể lực
50
Tăng tốc
71
Tốc độ
73
Nhảy
54
Khéo léo
55
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
17
Rê bóng
50
Giữ bóng
46
Kèm người
16
Tranh bóng
20
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
51
Chuyền dài
28
Lực sút
53
Đánh đầu
50
Sút xa
51
Vô-lê
36
Sút xoáy
33
Đá phạt
26
Penalty
54
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
39
Phản ứng
43
Quyết đoán
28
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
17