FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hamad Hawsawi

7.4.1997(27) 175cm 76Kg
ST20
RW21
CF21
RF21
CAM22
CM22
CDM21
RM22
RB20
RWB20
CB21
SW21
GK48
Sức mạnh
44
Thể lực
33
Tăng tốc
36
Tốc độ
37
Nhảy
56
Khéo léo
33
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
15
Rê bóng
15
Giữ bóng
16
Kèm người
12
Tranh bóng
15
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
18
Dứt điểm
11
Chuyền dài
25
Lực sút
21
Đánh đầu
16
Sút xa
9
Vô-lê
12
Sút xoáy
16
Đá phạt
13
Penalty
14
Cắt bóng
11
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
42
Phản ứng
42
Quyết đoán
34
TM phát bóng
50
TM đổ người
50
TM bắt bóng
48
TM chọn vị trí
48
TM phản xạ
50