FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Berkan Taz

19.12.1998(25) 179cm 69Kg
ST47
RW52
CF51
RF51
CAM51
CM47
CDM40
RM51
RB40
RWB42
CB35
SW35
GK14
Sức mạnh
35
Thể lực
44
Tăng tốc
58
Tốc độ
56
Nhảy
52
Khéo léo
53
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
26
Rê bóng
60
Giữ bóng
62
Kèm người
35
Tranh bóng
26
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
47
Chuyền dài
45
Lực sút
48
Đánh đầu
39
Sút xa
45
Vô-lê
38
Sút xoáy
45
Đá phạt
40
Penalty
44
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
52
Phản ứng
47
Quyết đoán
38
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
10