FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ahmed Ba Masoud

22.11.1995(29) 175cm 68Kg
ST48
RW51
CF49
RF49
CAM49
CM48
CDM49
RM51
RB51
RWB52
CB48
SW48
GK15
Sức mạnh
45
Thể lực
55
Tăng tốc
71
Tốc độ
69
Nhảy
50
Khéo léo
57
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
49
Rê bóng
52
Giữ bóng
50
Kèm người
50
Tranh bóng
51
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
42
Chuyền dài
48
Lực sút
45
Đánh đầu
37
Sút xa
43
Vô-lê
38
Sút xoáy
43
Đá phạt
52
Penalty
37
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
40
Phản ứng
51
Quyết đoán
54
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
9