FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mohammed Al Bishi

24.9.1987(37) 166cm 63Kg
ST55
RW54
CF55
RF55
CAM52
CM46
CDM39
RM52
RB40
RWB41
CB38
SW38
GK18
Sức mạnh
61
Thể lực
58
Tăng tốc
68
Tốc độ
73
Nhảy
62
Khéo léo
61
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
26
Rê bóng
56
Giữ bóng
54
Kèm người
22
Tranh bóng
25
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
57
Chuyền dài
38
Lực sút
53
Đánh đầu
50
Sút xa
54
Vô-lê
45
Sút xoáy
42
Đá phạt
37
Penalty
55
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
45
Phản ứng
54
Quyết đoán
59
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16