FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cole Lonsdale

16.6.1999(25) 170cm 72Kg
ST37
RW39
CF37
RF37
CAM36
CM36
CDM42
RM40
RB48
RWB46
CB48
SW48
GK18
Sức mạnh
50
Thể lực
54
Tăng tốc
57
Tốc độ
59
Nhảy
53
Khéo léo
47
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
54
Rê bóng
49
Giữ bóng
30
Kèm người
47
Tranh bóng
57
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
29
Chuyền dài
25
Lực sút
30
Đánh đầu
45
Sút xa
24
Vô-lê
25
Sút xoáy
29
Đá phạt
29
Penalty
33
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
35
Phản ứng
47
Quyết đoán
47
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16