FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ryan White

9.11.1998(26) 175cm 80Kg
ST48
RW44
CF46
RF46
CAM45
CM40
CDM32
RM43
RB32
RWB33
CB31
SW31
GK15
Sức mạnh
56
Thể lực
50
Tăng tốc
48
Tốc độ
52
Nhảy
56
Khéo léo
48
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
17
Rê bóng
45
Giữ bóng
42
Kèm người
17
Tranh bóng
16
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
55
Chuyền dài
32
Lực sút
49
Đánh đầu
54
Sút xa
48
Vô-lê
34
Sút xoáy
37
Đá phạt
29
Penalty
58
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
45
Phản ứng
45
Quyết đoán
33
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10