FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
ST46
RW51
CF49
RF49
CAM50
CM45
CDM37
RM51
RB39
RWB41
CB31
SW31
GK16
Sức mạnh
37
Thể lực
50
Tăng tốc
68
Tốc độ
63
Nhảy
41
Khéo léo
71
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
24
Rê bóng
59
Giữ bóng
54
Kèm người
26
Tranh bóng
28
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
43
Chuyền dài
45
Lực sút
46
Đánh đầu
34
Sút xa
33
Vô-lê
39
Sút xoáy
50
Đá phạt
33
Penalty
50
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
48
Phản ứng
43
Quyết đoán
28
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17