FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jack Earing

21.1.1999(25) 182cm 80Kg
ST49
RW50
CF50
RF50
CAM52
CM50
CDM45
RM51
RB44
RWB45
CB43
SW44
GK15
Sức mạnh
56
Thể lực
40
Tăng tốc
60
Tốc độ
63
Nhảy
54
Khéo léo
56
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
46
Rê bóng
49
Giữ bóng
55
Kèm người
36
Tranh bóng
40
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
43
Chuyền dài
56
Lực sút
51
Đánh đầu
42
Sút xa
37
Vô-lê
42
Sút xoáy
46
Đá phạt
42
Penalty
42
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
50
Phản ứng
51
Quyết đoán
43
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11