FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Harry Brockbank

26.9.1998(26) 180cm 80Kg
ST35
RW33
CF33
RF33
CAM32
CM34
CDM42
RM34
RB46
RWB43
CB48
SW48
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
56
Tăng tốc
56
Tốc độ
55
Nhảy
64
Khéo léo
43
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
56
Rê bóng
29
Giữ bóng
32
Kèm người
45
Tranh bóng
52
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
19
Chuyền dài
31
Lực sút
40
Đánh đầu
50
Sút xa
23
Vô-lê
28
Sút xoáy
26
Đá phạt
27
Penalty
38
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
30
Phản ứng
45
Quyết đoán
46
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15