FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jeff King

19.12.1995(28) 175cm 80Kg
ST50
RW50
CF51
RF51
CAM51
CM49
CDM44
RM50
RB42
RWB43
CB42
SW42
GK16
Sức mạnh
56
Thể lực
56
Tăng tốc
58
Tốc độ
57
Nhảy
62
Khéo léo
47
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
34
Rê bóng
57
Giữ bóng
56
Kèm người
39
Tranh bóng
33
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
49
Chuyền dài
51
Lực sút
46
Đánh đầu
55
Sút xa
49
Vô-lê
33
Sút xoáy
39
Đá phạt
29
Penalty
63
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
47
Phản ứng
47
Quyết đoán
36
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16