FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

강봉균

6.7.1993(31) 188cm 85Kg
ST19
RW19
CF19
RF19
CAM20
CM21
CDM21
RM19
RB19
RWB19
CB21
SW22
GK54
Sức mạnh
56
Thể lực
24
Tăng tốc
19
Tốc độ
28
Nhảy
49
Khéo léo
36
Thăng bằng
32
Xoạc bóng
15
Rê bóng
11
Giữ bóng
16
Kèm người
11
Tranh bóng
14
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
20
Dứt điểm
10
Chuyền dài
23
Lực sút
22
Đánh đầu
13
Sút xa
11
Vô-lê
11
Sút xoáy
14
Đá phạt
14
Penalty
19
Cắt bóng
12
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
25
Phản ứng
54
Quyết đoán
22
TM phát bóng
47
TM đổ người
50
TM bắt bóng
62
TM chọn vị trí
53
TM phản xạ
54