FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Johad Ferretti

30.5.1994(30) 183cm 72Kg
ST44
RW49
CF46
RF46
CAM46
CM46
CDM51
RM50
RB56
RWB56
CB54
SW54
GK18
Sức mạnh
58
Thể lực
66
Tăng tốc
66
Tốc độ
65
Nhảy
52
Khéo léo
50
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
60
Rê bóng
52
Giữ bóng
51
Kèm người
50
Tranh bóng
60
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
30
Chuyền dài
33
Lực sút
23
Đánh đầu
48
Sút xa
30
Vô-lê
28
Sút xoáy
30
Đá phạt
31
Penalty
40
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
34
Phản ứng
56
Quyết đoán
52
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15