FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Issouf Paro

16.10.1994(30) 184cm 79Kg
ST42
RW44
CF42
RF42
CAM43
CM46
CDM51
RM47
RB53
RWB52
CB53
SW53
GK17
Sức mạnh
63
Thể lực
58
Tăng tốc
59
Tốc độ
62
Nhảy
48
Khéo léo
40
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
53
Rê bóng
49
Giữ bóng
51
Kèm người
50
Tranh bóng
56
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
20
Chuyền dài
54
Lực sút
45
Đánh đầu
59
Sút xa
37
Vô-lê
32
Sút xoáy
22
Đá phạt
28
Penalty
37
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
31
Phản ứng
40
Quyết đoán
52
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11