FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Enzo Maidana

13.1.1988(36) 180cm 77Kg
ST55
RW51
CF53
RF53
CAM51
CM44
CDM35
RM49
RB36
RWB36
CB35
SW36
GK17
Sức mạnh
67
Thể lực
57
Tăng tốc
65
Tốc độ
67
Nhảy
56
Khéo léo
64
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
21
Rê bóng
51
Giữ bóng
53
Kèm người
16
Tranh bóng
15
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
59
Chuyền dài
33
Lực sút
62
Đánh đầu
60
Sút xa
51
Vô-lê
37
Sút xoáy
33
Đá phạt
28
Penalty
55
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
57
Phản ứng
56
Quyết đoán
60
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11