FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

이해웅

20.11.1998(26) 174cm 68Kg
ST46
RW50
CF48
RF48
CAM47
CM42
CDM35
RM49
RB39
RWB41
CB32
SW32
GK15
Sức mạnh
46
Thể lực
57
Tăng tốc
69
Tốc độ
65
Nhảy
62
Khéo léo
73
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
24
Rê bóng
50
Giữ bóng
50
Kèm người
25
Tranh bóng
26
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
46
Chuyền dài
34
Lực sút
46
Đánh đầu
31
Sút xa
33
Vô-lê
39
Sút xoáy
41
Đá phạt
37
Penalty
45
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
43
Phản ứng
50
Quyết đoán
27
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
10