FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

K. 더 부르

13.5.2000(24) 179cm 65Kg
ST43
RW45
CF45
RF45
CAM46
CM48
CDM49
RM46
RB48
RWB48
CB47
SW47
GK16
Sức mạnh
39
Thể lực
56
Tăng tốc
55
Tốc độ
57
Nhảy
51
Khéo léo
53
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
50
Rê bóng
46
Giữ bóng
51
Kèm người
44
Tranh bóng
45
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
30
Chuyền dài
49
Lực sút
59
Đánh đầu
45
Sút xa
40
Vô-lê
33
Sút xoáy
44
Đá phạt
47
Penalty
43
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
47
Phản ứng
49
Quyết đoán
56
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15