FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

권영신

29.8.1998(26) 186cm 79Kg
ST17
RW17
CF18
RF18
CAM19
CM20
CDM20
RM18
RB18
RWB18
CB20
SW20
GK48
Sức mạnh
47
Thể lực
22
Tăng tốc
22
Tốc độ
26
Nhảy
40
Khéo léo
29
Thăng bằng
35
Xoạc bóng
16
Rê bóng
10
Giữ bóng
14
Kèm người
10
Tranh bóng
14
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
17
Dứt điểm
10
Chuyền dài
23
Lực sút
20
Đánh đầu
16
Sút xa
12
Vô-lê
10
Sút xoáy
13
Đá phạt
16
Penalty
16
Cắt bóng
11
Chọn vị trí
8
Tầm nhìn
37
Phản ứng
42
Quyết đoán
28
TM phát bóng
53
TM đổ người
43
TM bắt bóng
52
TM chọn vị trí
47
TM phản xạ
55