FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

하강산

11.5.1997(27) 190cm 75Kg
ST33
RW33
CF32
RF32
CAM32
CM35
CDM42
RM35
RB44
RWB43
CB46
SW46
GK17
Sức mạnh
54
Thể lực
54
Tăng tốc
51
Tốc độ
59
Nhảy
67
Khéo léo
39
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
50
Rê bóng
37
Giữ bóng
26
Kèm người
39
Tranh bóng
51
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
20
Chuyền dài
32
Lực sút
36
Đánh đầu
42
Sút xa
18
Vô-lê
22
Sút xoáy
27
Đá phạt
26
Penalty
33
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
32
Phản ứng
45
Quyết đoán
45
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16