FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

이로운

1.2.1994(30) 174cm 67Kg
ST37
RW40
CF38
RF38
CAM37
CM36
CDM41
RM40
RB46
RWB45
CB46
SW45
GK14
Sức mạnh
41
Thể lực
53
Tăng tốc
61
Tốc độ
57
Nhảy
53
Khéo léo
52
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
56
Rê bóng
45
Giữ bóng
38
Kèm người
45
Tranh bóng
50
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
27
Chuyền dài
25
Lực sút
29
Đánh đầu
39
Sút xa
22
Vô-lê
27
Sút xoáy
32
Đá phạt
28
Penalty
33
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
38
Phản ứng
44
Quyết đoán
47
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11