FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

박준민

24.3.1998(26) 179cm 70Kg
ST37
RW40
CF38
RF38
CAM37
CM36
CDM41
RM41
RB46
RWB45
CB46
SW46
GK19
Sức mạnh
62
Thể lực
59
Tăng tốc
60
Tốc độ
53
Nhảy
53
Khéo léo
56
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
50
Rê bóng
50
Giữ bóng
31
Kèm người
43
Tranh bóng
45
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
27
Chuyền dài
27
Lực sút
28
Đánh đầu
34
Sút xa
24
Vô-lê
22
Sút xoáy
28
Đá phạt
26
Penalty
32
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
32
Phản ứng
56
Quyết đoán
50
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13