FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

S. 워드

13.3.1998(26) 185cm 80Kg
ST46
RW48
CF47
RF47
CAM46
CM46
CDM46
RM49
RB47
RWB47
CB44
SW44
GK15
Sức mạnh
53
Thể lực
56
Tăng tốc
66
Tốc độ
69
Nhảy
56
Khéo léo
47
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
41
Rê bóng
50
Giữ bóng
47
Kèm người
37
Tranh bóng
45
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
40
Chuyền dài
50
Lực sút
45
Đánh đầu
42
Sút xa
31
Vô-lê
32
Sút xoáy
38
Đá phạt
32
Penalty
38
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
41
Phản ứng
45
Quyết đoán
51
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15