FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

C. 스터게스

17.2.1999(25) 180cm 75Kg
ST39
RW42
CF40
RF40
CAM40
CM40
CDM43
RM44
RB46
RWB46
CB45
SW45
GK16
Sức mạnh
56
Thể lực
56
Tăng tốc
66
Tốc độ
62
Nhảy
55
Khéo léo
55
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
45
Rê bóng
45
Giữ bóng
40
Kèm người
39
Tranh bóng
47
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
23
Chuyền dài
36
Lực sút
26
Đánh đầu
40
Sút xa
25
Vô-lê
22
Sút xoáy
31
Đá phạt
29
Penalty
38
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
34
Phản ứng
47
Quyết đoán
57
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
16