FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alberto Contrera

14.2.1992(32) 185cm 70Kg
ST58
RW60
CF60
RF60
CAM61
CM60
CDM53
RM62
RB52
RWB54
CB48
SW48
GK17
Sức mạnh
57
Thể lực
66
Tăng tốc
62
Tốc độ
68
Nhảy
55
Khéo léo
51
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
41
Rê bóng
62
Giữ bóng
64
Kèm người
45
Tranh bóng
37
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
55
Chuyền dài
67
Lực sút
66
Đánh đầu
51
Sút xa
58
Vô-lê
57
Sút xoáy
67
Đá phạt
62
Penalty
61
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
66
Phản ứng
58
Quyết đoán
51
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12