FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kevin Humeler

2.4.1997(27) 187cm 82Kg
ST18
RW19
CF20
RF20
CAM23
CM25
CDM23
RM21
RB20
RWB20
CB21
SW21
GK48
Sức mạnh
33
Thể lực
31
Tăng tốc
22
Tốc độ
21
Nhảy
58
Khéo léo
27
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
17
Rê bóng
11
Giữ bóng
21
Kèm người
12
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
12
Chuyền dài
28
Lực sút
22
Đánh đầu
16
Sút xa
11
Vô-lê
10
Sút xoáy
15
Đá phạt
15
Penalty
21
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
41
Phản ứng
37
Quyết đoán
28
TM phát bóng
49
TM đổ người
47
TM bắt bóng
54
TM chọn vị trí
49
TM phản xạ
48